Có 2 kết quả:

物以类聚 wù yǐ lèi jù ㄨˋ ㄧˇ ㄌㄟˋ ㄐㄩˋ物以類聚 wù yǐ lèi jù ㄨˋ ㄧˇ ㄌㄟˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) similar things come together (idiom); like draws like
(2) Birds of a feather flock together.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) similar things come together (idiom); like draws like
(2) Birds of a feather flock together.

Bình luận 0